|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénaliser
![](img/dict/02C013DD.png) | [pénaliser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être pénalisé pour excès de vitesse | | bị phạt vì đã vượt quá tốc độ cho phép | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa vào tình thế bị thua thiệt, làm thiệt thòi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette mesure pénalisera les bons conducteurs | | biện pháp này sẽ làm thiệt thòi những bác tài giỏi |
|
|
|
|