Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénétration


[pénétration]
danh từ giống cái
sự thấm qua; sự xuyên qua; sự thấm vào
La puissance de pénétration d'un obus
sức xuyên của một trái phá
La pénétration d'une idée dans l'esprit
sự sáng suốt, sự minh mẫn
(kinh tế) sự thâm nhập, sự đưa vào
La pénétration d'un produit dans un pays
sự đưa sản phẩm vào một nước
(thông tục) sự đưa vào, sự đút vào
La pénétration du pénis dans le vagin
sự đút dương vật vào âm đạo
(thông tục) sự đút dương vật vào âm đạo
la pénétration contre la volonté
sự hiếp dâm, sự cưỡng dâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.