Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pénétré


[pénétré]
tính từ
thấm
Pénétré de pluie
thấm nước mưa
tin chắc, tự tin
Parler d'un ton pénétré
nói với giọng tự tin
Pénétré de soi-même
đầy tự tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.