Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pékin


[pékin]
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) lụa Bắc Kinh, lụa sọc óng ánh
(thân mật) dân thường (trái với quân nhân)
Deux militaires et un pékin
hai quân nhân và một dân thường
S'habiller en pékin
mặc thường phục
(thông tục) gã, thằng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.