Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pédale


[pédale]
danh từ giống cái
bàn đạp
Pédales de bicyclette
bàn đạp xe đạp
Pédale de piano
bàn đạp đàn pianô
môn xe đạp
Les fervents de la pédale
những người hâm mộ môn xe đạp
(âm nhạc) âm nền
une pédale
(thông tục) kẻ loạn dâm hậu môn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.