|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pèlerin
![](img/dict/02C013DD.png) | [pèlerin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hành hương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) cá nhám voi (cũng) requin pèlerin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người đi đường, khách du lịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) loại cào càu, châu chấu di trú | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre son bâton de pèlerin | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đi) hành hương |
|
|
|
|