Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâtée


[pâtée]
danh từ giống cái
cám lợn (hỗn hợp bột, cám, rau, củ nấu để cho lợn ăn)
món ăn trộn (cho chó, mèo)
cháo đặc
(thông tục) hình phạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.