Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâté


[pâté]
danh từ giống đực
pa tê
bánh pa tê
vết mực (rơi trên giấy)
(ngành in) bát chữ xếp lẫn
bánh cát (cát ẩm dồn thành bánh để chơi của trẻ con) (cũng pâté de sable)
pâté de maisons
khối nhà, chòm nhà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.