Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pâle


[pâle]
tính từ
xanh xao; nhợt nhạt
Un enfant pâle
đứa trẻ xanh xao
Pâle de peur
xanh xao vì sợ hãi
Être pâle comme un lingue
xanh xao như tàu lá chuối
Des lèvres pâles
môi nhợt nhạt
nhạt
Jaune pâle
màu vàng nhạt
(nghĩa bóng) nhạt nhẽo
Style pâle
văn nhạt nhẽo
(quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) ốm
Se faire porter pâle
khai là ốm
(thân mật) khốn kiếp
Un pâle crétin
thằng khốn kiếp
phản nghĩa Coloré, rouge, sanguin. Brillant, éclatant, vif.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.