Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oxygéné


[oxygéné]
tính từ
có oxi
Les composés oxygénés de l'azote
những hợp chất có oxi của nitơ
xử lý bằng hiđro peoxit
Cheveux oxygénés
tóc chải hiđro peoxit (cho mất màu)
eau oxygénée
hiđro peoxit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.