Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oursin


[oursin]
danh từ giống đực
(động vật học) cầu gai, nhím biển
avoir des oursins dans les poches (dans le porte-monnaie)
(thân mật) keo kiệt, bủn xỉn
oursin d'oxalate de calcium
(thực vật học) cầu gai canxi oxalat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.