Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oser


[oser]
ngoại động từ
dám, dám làm
Oser surmonter les difficultés
dám vượt khó khăn
Un homme à tout oser
một người cái gì cũng dám làm
Je n'ose plus rien dire
tôi không dám nói gì nữa
Si j'ose le dire
nếu tôi dám nói, nếu tôi được phép nói
phản nghĩa Craindre. Hésiter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.