|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oser
| [oser] | | ngoại động từ | | | dám, dám làm | | | Oser surmonter les difficultés | | dám vượt khó khăn | | | Un homme à tout oser | | một người cái gì cũng dám làm | | | Je n'ose plus rien dire | | tôi không dám nói gì nữa | | | Si j'ose le dire | | nếu tôi dám nói, nếu tôi được phép nói | | phản nghĩa Craindre. Hésiter. |
|
|
|
|