| [originaire] |
| tính từ |
| | nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở |
| | Plante originaire de Chine |
| cây nguyên gốc từ Trung Quốc |
| | Connaissances originaires des sens |
| tri thức bắt nguồn từ giác quan |
| | Tare originaire |
| tật bẩm sinh |
| | nguyên thuỷ |
| | L'état originaire des moeurs |
| trạng thái nguyên thuỷ của phong tục |
| phản nghĩa étranger. Postérieur, subséquent, ultérieur. |