Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
originaire


[originaire]
tính từ
nguyên gốc từ, bắt nguồn từ, quê ở
Plante originaire de Chine
cây nguyên gốc từ Trung Quốc
Connaissances originaires des sens
tri thức bắt nguồn từ giác quan
Tare originaire
tật bẩm sinh
nguyên thuỷ
L'état originaire des moeurs
trạng thái nguyên thuỷ của phong tục
phản nghĩa étranger. Postérieur, subséquent, ultérieur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.