Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orfèvre


[orfèvre]
danh từ giống đực
thợ kim hoàn
être orfèvre en la matière
thành thạo về việc ấy
vous êtes orfèvre, monsieur Josse!
ông khuyên người vì lợi cho mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.