Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orangé


[orangé]
tính từ
(có) màu da cam
Soie orangée
vải màu da cam
danh từ giống đực
màu da cam
Préférer l'orangé au violet
thích màu da cam hơn màu tím



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.