|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
optique
| [optique] | | tính từ | | | (thuộc) thị giác | | | Nerf optique | | dây thần kinh thị giác | | | Angle optique | | góc thị giác, góc nhìn | | | (thuộc) quang học | | | Verres optiques | | kính quang học | | danh từ giống cái | | | quang học | | | Instrument d'optique | | dụng cụ quang học | | | sách quang học | | | ngành chế tạo dụng cụ quang học; nghề buôn dụng cụ quang học | | | bộ phận quang học | | | L'optique d'un caméra | | bộ phận quang học của máy quay phim | | | (nghĩa bóng) cách nhìn, quan điểm | | | Changer d'optique | | thay đổi cách nhìn |
|
|
|
|