Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opposé


[opposé]
tính từ
đối nhau; đối
Les deux rives opposées
hai bờ đối nhau
Feuilles opposées
(thực vật học) lá mọc đối
Angles opposés par le sommet
(toán học) góc đối đỉnh
đối lập
Intérêts opposés
quyền lợi đối lập
Des caractères opposés
những tính cách đối lập nhau
Sens opposé
nghĩa đối lập
Direction opposée
hướng ngược lại
chống lại, chống đối
Faction opposée
phe chống đối
Phản nghĩa Contigu; adéquat, analogue, conforme, identique, semblable.
danh từ giống đực
cái trái ngược, cái đối lập
L'opposé du nord est le sud
phía đối lập với bắc là nam
Il est tout l'opposé de son frère
nó hoàn toàn trái ngược với anh nó
à l'opposé
ở phía ngược lại
à l'opposé de
trái với, ngược với



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.