Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opération


[opération]
danh từ giống cái
hoạt động, thao tác
Les opérations de la digestion
hoạt động tiêu hoá
công việc, nghiệp vụ
Opération commerciale
nghiệp vụ buôn bán
L'opération de la gestion
công việc quản lí
(toán học) phép toán, phép tính
Faire une opération
làm tính
(y học) thủ thuật, phẫu thuật
Subir une opération
bị phẫu thuật
Salle d'opération
phòng phẫu thuật, phòng mổ
Table d'opération
bàn mổ
(quân sự) sự tác chiến
Ligne d'opérations
tuyến tác chiến
(tôn giáo) phép màu
par l'opération du Saint-Esprit
như có phép màu, thật khó hiểu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.