![](img/dict/02C013DD.png) | [observateur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hay quan sát; có óc quan sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit observateur |
| óc hay quan sát |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người quan sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un observateur patient |
| một người quan sát kiên nhẫn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quan sát viên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un observateur des Nations Unies |
| quan sát viên Liên Hiệp Quốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) người tuân thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Observateur des commandements de Dieu |
| người tuân thủ giới luật của Chúa |