|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obscurément
![](img/dict/02C013DD.png) | [obscurément] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tối nghĩa, khó hiểu, lờ mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écrire obscurément | | viết khó hiểu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tối tăm, không ai biết đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Finir obscurément sa vie | | chết không ai biết đến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tối, mù mịt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Clairement, nettement. Glorieusement. |
|
|
|
|