|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
numéraire
![](img/dict/02C013DD.png) | [numéraire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Valeur numéraire) giá trị tiền tệ (của tiền đồng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Pierres numéraires) (từ cũ, nghĩa cũ) đá tính độ đường | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền, đồng tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paiement en numéraire | | sự trả bằng tiền |
|
|
|
|