Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nourri


[nourri]
tính từ
được nuôi, được nuôi dưỡng
Bien nourri
được nuôi dưỡng tốt
Logé et nourri
được cấp chỗ ở và nuôi ăn
mập, mẩy
Grain nourri
hạt mẩy
rền, rôm rả, phong phú
Feu nourri
súng bắn rền
Conversation nourrie
cuộc nói chuyện rôm rả
Style nourri
lời văn phong phú
Vent nourri
(hàng hải) gió mạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.