|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noter
| [noter] | | ngoại động từ | | | đánh dấu | | | Noter un passage d'une croix | | đánh dấu một đoạn bằng một chữ thập | | | ghi để nhớ | | | Noter un rendez-vous | | ghi để nhớ một buổi hẹn gặp | | | Noter une adresse | | ghi nhớ một địa chỉ | | | chú ý, lưu ý | | | Notez bien que | | anh hãy nhớ lưu ý là | | | Noter un changement | | lưu ý một thay đổi | | | ghi nhận xét; cho điểm | | | Noter un devoir | | cho điểm một bài làm | | | Noter un fonctionnaire | | ghi nhận xét một công chức | | | (âm nhạc) ghi nốt | | | Noter un air | | ghi nốt một điệu nhạc |
|
|
|
|