Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nomade


[nomade]
tính từ
du cư, du mục
Tribu nomade
bộ lạc du cư
Vie nomade
cuộc sống du mục
Phản nghĩa Fixe, sédentaire.
danh từ
dân du cư, dân du mục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.