Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
navrer


[navrer]
ngoại động từ
làm ngao ngán
buồn; tiếc
Je suis navré de te faire attendre
tôi tiếc là đã làm anh đợi (lâu)
phản nghĩa Consoler, réconforter.
đồng nghĩa désoler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.