|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naturalisation
| [naturalisation] | | danh từ giống cái | | | sự cho nhập quốc tịch | | | Demande de naturalisation | | sự xin nhập quốc tịch | | | sự thuần hoá (giống vật, giống cây) | | | (ngôn ngữ học) sự đồng hoá (từ vay mượn) | | | sự trau vẻ tự nhiên (cho động vật nhai, cho bán mẫu cây) |
|
|
|
|