|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
natif
 | [natif] |  | tính từ | |  | bẩm sinh | |  | Vertu native | | đạo đức bẩm sinh | |  | tự nhiên | |  | Or natif | | vàng tự nhiên | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sinh tại | |  | Natif de Hanoï | | sinh tại Hà Nội |  | danh từ giống đực | |  | người sinh tại | |  | Les natifs de Hanoï | | những người sinh tại Hà Nội |
|
|
|
|