naissant
 | [naissant] |  | tính từ | |  | mới sinh, sơ sinh | |  | Un enfant naissant | | đứa trẻ sơ sinh | |  | mới mọc, chớm nở | |  | Plantes naissantes | | cây mới mọc | |  | Jour naissant | | ngày mới rạng | |  | cheveux naissants | |  | tóc bỏ xoã | |  | tête naissante | |  | đầu mới cạo ít lâu, tóc mới mọc lại |  | phản nghĩa Finissant, mourant. |
|
|