|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nageur
 | [nageur] |  | danh từ giống đực | |  | người bơi | |  | (thể dục thể thao) vận động viên bơi lội | |  | người chèo (thuyền) | |  | (nghĩa bóng) kẻ lắm mưu mẹo | |  | nageur de combat | |  | (quân sự) người nhái |  | tính từ | |  | (biết) bơi | |  | Oiseau nageur | | chim bơi |
|
|
|
|