Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nécessairement


[nécessairement]
phó từ
cần thiết
Il faut nécessairement manger
cần thiết phải ăn
tất yếu, nhất thiết
L'effet suit nécessairement la cause
kết quả tất yếu theo sau nguyên nhân
Je dois nécessairement partir cette semaine
nhất thiết trong tuần này tôi phải ra đi
phản nghĩa Accidentellement, fortuitement, hasard (parhasard).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.