Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mystère


[mystère]
danh từ giống đực
điều huyền bí, điều thần bí
Les mystères de la nature
những điều huyền bí của tạo vật
bí mật, bí ẩn
Les mystères de la politique
những điều bí mật về chính trị
phản nghĩa Clarté; évidence; connaissance
(tôn giáo) nghi lễ bí truyền, điều bí truyền
(sử học) kịch tôn giáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.