|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
musée
![](img/dict/02C013DD.png) | [musée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảo tàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Musée d'histoire | | bảo tàng lịch sử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Musée des arts | | bảo tàng nghệ thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visiter un musée | | tham quan một viện bảo tàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) cung hàn lâm | | ![](img/dict/809C2811.png) | musée scolaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | tủ đồ dùng dạy học (trong các trường tiểu học) |
|
|
|
|