|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouchoir
 | [mouchoir] |  | danh từ giống đực | |  | khăn tay, mùi soa | |  | Agiter son mouchoir | | vẫy khăn tay (để chào tạm biệt) | |  | khăn vuông | |  | arriver dans un mouchoir | |  | (thể dục thể thao) về đông cùng một lúc | |  | grand comme un mouchoir | |  | bé tí tẹo | |  | jeter le mouchoir à une femme | |  | chọn (chấm) người phụ nữ nào | |  | mouchoir d'Adam | |  | (thông tục) các ngón tay |
|
|
|
|