Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mosaïque


[mosaïque]
danh từ giống cái
hình trang trí ghép mảnh; tranh ghép mảnh
thể khảm, thể ghép
bệnh khảm (của cây)
tính từ
khảm, ghép
Développement de type mosaïque
(sinh vật học, sinh lý học) sự phát triển kiểu khảm
xem mosaïsme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.