![](img/dict/02C013DD.png) | [mordre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chien l'a mordu |
| chó cắn nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mordre qqn à la jambe |
| cắn chân ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vis qui n'a pas mordu le bois |
| vít chưa cắn vào gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inquiétude lui mordait le coeur |
| nỗi lo lắng cắn rứt nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẹp chặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenailles qui mordent le fer |
| kìm kẹp chặt sắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gặm mòn, ăn mòn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les flots mordent le rivage |
| sóng gặm mòn bờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les acides mordent le métal |
| axit ăn mòn kim loại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je ne sais quel chien l'a mordu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không hiểu tại sao tính nết nó lại thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mordre la ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) giẫm lên vạch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mordre la poussière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngã sóng soài |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thất bại |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắn vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mordre dans une poire |
| cắn vào quả lê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) mắc vào, cắn câu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mordre aux flatteries |
| mắc vào lời nịnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thích thú, say mê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mordre aux mathématiques |
| thích thú môn toán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chờm lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des tuiles qui mordent sur le mur |
| ngói chờm lên tường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác động đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mordre sur l'auditoire |
| tác động đến thính giả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) in chồng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vignette qui mord sur les lettres |
| họa tiết in chồng lên chữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) bắt màu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Etoffe qui mord bien |
| vải bắt màu tốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ học) khớp răng (bánh xe) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) mắc vào đáy (neo) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) giẫm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mordre sur la ligne de départ |
| giẫm lên vạch xuất phát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ça ne mord pas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không ăn thua, cá chưa chịu cắn câu (bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mordre à l'hameçon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cắn câu |