|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modalité
| [modalité] | | danh từ giống cái | | | (triết học) dạng thức | | | thể thức; phương thức | | | Modalités de paiement | | những thể thức trả tiền; phương thức thanh toán | | | Les modalités d'application d'une loi | | những cách thức áp dụng một bộ luật | | | (âm nhạc) điệu thức |
|
|
|
|