Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modalité


[modalité]
danh từ giống cái
(triết học) dạng thức
thể thức; phương thức
Modalités de paiement
những thể thức trả tiền; phương thức thanh toán
Les modalités d'application d'une loi
những cách thức áp dụng một bộ luật
(âm nhạc) điệu thức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.