|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meneur
![](img/dict/02C013DD.png) | [meneur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người cầm đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le meneur d'une conspiration | | người cầm đầu cuộc mưu phản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người dắt, người chăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | meneur d'oies | | người chăn ngỗng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lái, tài xế | | ![](img/dict/809C2811.png) | meneur de jeu | | ![](img/dict/633CF640.png) | người đầu trò (trong cuộc vui) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Poule meneuse) gà mẹ nuôi con vịt |
|
|
|
|