|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matelot
![](img/dict/02C013DD.png) | [matelot] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuỷ thủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lính thuỷ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) tàu (trong một đoàn, xét trong mối quan hệ với tàu trước hay sau nó) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Matelot d'avant | | chiếc tàu trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Matelot d'arrière | | chiếc tàu sau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) quần áo lính thuỷ (của trẻ con) |
|
|
|
|