|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mat
![](img/dict/02C013DD.png) | [mat] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) nước bí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sous le mat | | bị dồn vào nước bí | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị chiếu bí, bị thua cờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xỉn mặt; mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Argent mat | | bạc xỉn mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Papier mat | | giấy mờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đục; không trong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un son mat | | một tiếng đục | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm mât |
|
|
|
|