|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marge
| [marge] | | danh từ giống cái | | | bờ, mép, rìa, lề | | | Marge d'un fossé | | bờ hào | | | Marge d'une page | | lề trang giấy | | | Laisser une marge | | chừa lề | | | giới hạn | | | Marge de sécurité | | giới hạn an toàn | | | avoir de la marge | | | còn thì giờ (để làm việc gì) | | | en marge; en marge de | | | ở ngoài rìa; ở ngoài lề | | | marge bénéficiaire | | | số chênh lệch giữa giá bán và giá thành một tài sản, thường được biểu hiện bằng tỉ lệ phần trăm của giá bán |
|
|
|
|