|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marchand
![](img/dict/02C013DD.png) | [marchand] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buôn, buôn bán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bâtiment marchand | | tàu buôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix marchand | | giá buôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville marchande | | thành phố buôn bán | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người buôn bán, nhà buôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchand en gros / au détail | | người buôn bán sỉ / lẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchand d'étoffes | | người buôn vải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marchand de canons | | lái súng | | ![](img/dict/809C2811.png) | marchand de biens | | ![](img/dict/633CF640.png) | người mua đi bán lại nhà đất | | ![](img/dict/809C2811.png) | marchand de sommeil | | ![](img/dict/633CF640.png) | chủ trọ lấy giá đắt | | ![](img/dict/809C2811.png) | marchand de soupe | | ![](img/dict/633CF640.png) | chủ quán cơm tồi | | ![](img/dict/633CF640.png) | hiệu trưởng trường tư làm tiền | | ![](img/dict/809C2811.png) | marchande d'amour; marchande de plaisir | | ![](img/dict/633CF640.png) | gái đĩ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Client |
|
|
|
|