|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manqué
![](img/dict/02C013DD.png) | [manqué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage manqué | | tác phẩm hỏng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occasion manquée | | dịp bỏ lỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bất thành, bất túc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Docteur manqué | | bác sĩ bất thành | | ![](img/dict/809C2811.png) | garçon manqué | | ![](img/dict/633CF640.png) | con gái bà mụ nặn sai | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh ngọt phết mứt |
|
|
|
|