|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maniabilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [maniabilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính dễ cầm, tính dễ sử dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La maniabilité d'un livre | | tính dễ cầm của cuốn sách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính dễ điều khiển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La maniabilité d'une voiture | | tính dễ điều khiển của chiếc xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính dễ gia công, tính dễ làm |
|
|
|
|