 | [maîtriser] |
 | ngoại động từ |
|  | chinh phục, bắt phục tùng |
|  | Maîtriser un peuple |
| chinh phục một dân tộc |
|  | chế ngự, kiềm chế |
|  | Maîtriser un animal furieux |
| chế ngự một con vật hung hăng |
|  | Maîtriser les forces de la nature |
| chế ngự sức mạnh của thiên nhiên |
|  | Maîtriser un incendie |
| chế ngự một đám cháy |
|  | Maîtriser ses passions |
| kiềm chế dục vọng của mình |
 | phản nghĩa Obéir, se soumettre. Délivrer. s' abandonner; éclater |