|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mûr
![](img/dict/02C013DD.png) | [mûr] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruit mûr | | quả chín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur de blé mûr | | màu lúa chín | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Vert | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chín chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge mûr | | tuổi chín chắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'est pas mûr pour le mariage | | anh ta chưa chín chắn để có thể kết hôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chín muồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps mûr | | thời gian chín muồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứng tuổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme mûr | | người đứng tuổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une demoiselle mûre | | (nghĩa xấu) một cô gái đã đứng tuổi, một bà cô | | ![](img/dict/809C2811.png) | après mûr réflexion | | ![](img/dict/633CF640.png) | sau khi suy nghĩ, cân nhắc kĩ càng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Immature, gamin, puéril | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cũ mòn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtement mûr | | quần áo cũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) say rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est mûr | | hắn say rồi |
|
|
|
|