Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mélasse


[mélasse]
danh từ giống cái
rỉ đường, nước mật
(thông tục) cảnh bất hạnh, cảnh khốn cùng
Tombé dans la mélasse
sa vào cảnh khốn cùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.