|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mélange
![](img/dict/02C013DD.png) | [mélange] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Opérer un mélange | | pha trộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mélange de races | | sự pha trộn nòi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mélange de courage et de faiblesse | | (nghĩa bóng) can đảm trộn lẫn yếu hèn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Discrimination, séparation | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chất) hỗn hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyse d'un mélange | | sự phân tích một hỗn hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sách tạp văn; tạp văn kỉ niệm | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans mélange | | ![](img/dict/633CF640.png) | không pha trộn, hoàn toàn |
|
|
|
|