Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méditer


[méditer]
ngoại động từ
ngẫm nghĩ về
Méditer un sujet
ngẫm nghĩ về một đề tài
trù tính
Méditer un voyage
trù tính cuộc hành trình
nội động từ
ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng
Méditer sur une question
ngẫm nghĩ về một vấn đề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.