|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lui
![](img/dict/02C013DD.png) | [lui] | ![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nó, hắn, anh ấy, ông ấy, bà ấy, cô ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est lui | | chính nó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est à lui | | cái ấy là của nó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parlez -lui | | hãy nói với nó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De lui-même | | tự nó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tu vas voir ta soeur, dis-lui bonjour de ma part | | cậu đi thăm chị cậu, cho tớ gửi lời chào bà ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je lui serre la main | | tôi bắt tay anh ta | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous lui en avons parlé | | chúng tôi đã nói với hắn điều đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle lui parle | | cô ta nói với nó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut croire en lui | | cần phải tin anh ta |
|
|
|
|