![](img/dict/02C013DD.png) | [loisir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc rảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des loisirs |
| có những lúc rảnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) môn giải trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La littérature est le plus beau des loisirs |
| văn học là món giải trí đẹp nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne savoir que faire de son loisir |
| chỉ biết vui chơi giải trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moments de loisir |
| lúc giải trí, lúc nghỉ ngơi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sự tùy ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser à quelqu'un le loisir de faire quelque chose |
| để cho ai tùy ý làm việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à loisir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thủng thẳng, thong thả |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoả thích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir loisir de; avoir le loisir de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có đủ thời giờ để |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout à loisir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như à loisir |